Cập Nhật 2025: Phần Mềm Sản Xuất Theo Đơn Hàng Tự Động Hóa - Chìa Khóa Chuyển Đổi Số Ngành Sản Xuất

1. Bối cảnh và xu hướng

Năm 2025 đánh dấu sự chuyển dịch mạnh mẽ của ngành sản xuất toàn cầu. Từ chỗ phụ thuộc vào mô hình sản xuất hàng loạt (Make-to-Stock – MTS), nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sản xuất theo đơn hàng (Make-to-Order – MTO) nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa sản phẩm và rút ngắn thời gian giao hàng.

Sự thay đổi này không chỉ đến từ nhu cầu khách hàng mà còn từ những áp lực mới: chi phí lưu kho cao, lãng phí nguyên vật liệu, chu kỳ sống sản phẩm ngắn và sự cạnh tranh gay gắt. Trong bối cảnh đó, phần mềm sản xuất theo đơn hàng trở thành công cụ quan trọng, giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn, giảm sai sót và nâng cao khả năng thích ứng.

2. Mô hình sản xuất theo đơn hàng là gì?

Sản xuất theo đơn hàng (MTO) là phương thức sản xuất trong đó doanh nghiệp chỉ bắt đầu sản xuất khi đã nhận được đơn đặt hàng chính thức. Khác với sản xuất hàng loạt, doanh nghiệp không cần dự trữ lượng lớn thành phẩm trong kho, mà chỉ tập trung vào việc chuẩn bị nguyên vật liệu và nhân công cho đơn hàng cụ thể.

Đặc điểm chính của mô hình này:

  • Sản phẩm có khả năng tùy biến cao theo yêu cầu khách hàng.
  • Tồn kho thành phẩm gần như bằng 0, hạn chế rủi ro hàng tồn đọng.
  • Yêu cầu quản lý chặt chẽ BOM (Bill of Materials – định mức nguyên vật liệu) cho từng đơn hàng.
  • Thời gian sản xuất và giao hàng có thể dài hơn, nếu hệ thống quản lý không được tối ưu.
  • Mô hình này đặc biệt phù hợp cho các ngành sản xuất đòi hỏi thiết kế linh hoạt như may mặc, in ấn, nội thất, cơ khí chính xác, bao bì và điện tử.

3. Thách thức của doanh nghiệp khi áp dụng MTO

Dù mang lại nhiều lợi ích, MTO không phải là con đường dễ dàng. Các doanh nghiệp thường gặp phải những trở ngại:

  • Biến động đơn hàng liên tục: mỗi ngày có thể phát sinh nhiều đơn mới với yêu cầu khác nhau, khiến kế hoạch sản xuất thay đổi liên tục.
  • Quản lý nguyên vật liệu phức tạp: mỗi đơn hàng có BOM riêng, nếu không có hệ thống, dễ xảy ra thiếu nguyên liệu hoặc nhập thừa gây lãng phí.
  • Tiến độ sản xuất thiếu minh bạch: khi không được cập nhật theo thời gian thực, nhà quản lý khó phát hiện sớm nguy cơ trễ hạn.
  • Sai sót trong giao hàng: giao nhầm, thiếu hoặc thừa hàng ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín thương hiệu.
  • Chi phí sản xuất bị đội lên: nếu không kiểm soát tốt định mức, chi phí thực tế có thể vượt xa dự toán ban đầu.

4. Giải pháp: Phần mềm sản xuất theo đơn hàng

Để giải quyết những vấn đề trên, phần mềm sản xuất theo đơn hàng được phát triển như một hệ thống quản lý toàn diện. Phần mềm này hỗ trợ doanh nghiệp:

  • Tự động lập kế hoạch sản xuất dựa trên dữ liệu đơn hàng.
  • Gắn BOM, định mức nguyên vật liệu và nhân công cho từng đơn hàng cụ thể.
  • Theo dõi tiến độ sản xuất theo thời gian thực.
  • Phân tích chi phí, năng suất và tỷ lệ hoàn thành.
  • Kết nối xuyên suốt các phòng ban: bán hàng, kế hoạch, kho, sản xuất, nhân sự, kế toán.
  • Điểm mạnh nằm ở khả năng tích hợp dữ liệu trên một nền tảng duy nhất, giúp nhà quản lý dễ dàng đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác.

Bạn có thể tìm đọc về BOM kỹ hơn tại bài viết:

5. Hệ sinh thái giải pháp WATATECH

Tại Việt Nam, WATATECH đã xây dựng hệ sinh thái phần mềm quản trị sản xuất theo đơn hàng, bao gồm nhiều module chuyên biệt nhưng liên kết chặt chẽ với nhau:

  • WT-ERP: Quản lý đơn hàng, lập kế hoạch, tính giá thành, phân bổ nguyên liệu.
  • WT-MES: Điều hành sản xuất, theo dõi tiến độ, cảnh báo chậm tiến độ.
  • WT-WMS: Quản lý kho, xuất nhập nguyên liệu theo đơn hàng, định vị tồn kho.
  • WT-CRM: Theo dõi khách hàng, yêu cầu đơn hàng, dịch vụ hậu mãi.
  • WT-HRM: Quản lý nhân sự, chi phí nhân công, gắn trực tiếp với từng đơn hàng.

Sự kết hợp này cho phép doanh nghiệp tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất tổng thể.

6. Tính năng nổi bật của phần mềm sản xuất theo đơn hàng

Phần mềm không chỉ là công cụ quản lý mà còn là “trợ lý thông minh” cho doanh nghiệp. Một số tính năng quan trọng:

  • Giao diện trực quan: hiển thị tiến độ bằng biểu đồ, màu sắc, trạng thái đơn hàng.
  • Quản lý toàn bộ vòng đời đơn hàng: từ khâu chờ sản xuất, đang sản xuất, QC, cho đến hoàn thành.
  • Phân tích chi phí sản xuất: giúp nhà quản lý nắm rõ từng khoản phát sinh, so sánh giữa dự toán và thực tế.
  • Tự động đề xuất thời gian giao hàng: căn cứ vào công suất, nguyên vật liệu và tiến độ hiện tại.
  • Truy xuất lịch sử sản xuất: từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn chỉnh, phục vụ kiểm toán và kiểm soát chất lượng.

7. So sánh giữa MTO và các mô hình khác

Tiêu chíMake-to-Order (MTO)Make-to-Stock (MTS)Assemble-to-Order (ATO)
Tồn kho thành phẩmThấp hoặc gần bằng 0Cao, để đáp ứng nhu cầu ngayTồn kho linh kiện, lắp ráp khi có đơn
Thời gian giao hàngLâu hơn nếu chưa tối ưuNgắn hơn vì có sẵn hàngTrung bình – có linh kiện sẵn
Tùy biến sản phẩmCaoThấpTrung bình
Rủi ro tồn kho dư thừaThấpCaoTrung bình
Chi phí quản lý thiết bị & tồn khoCó thể cao nếu BOM và quản lý nguyên liệu không tốtÍt phức tạp hơnPhức tạp vừa phải

8. Các chỉ số đo lường thành công

Để đánh giá hiệu quả khi áp dụng mô hình sản xuất theo đơn hàng cùng phần mềm quản lý, doanh nghiệp cần theo dõi những chỉ số hiệu suất (KPIs) then chốt. Đây là các thước đo phản ánh mức độ tối ưu trong quy trình, khả năng giao hàng đúng hẹn và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Một số KPIs quan trọng gồm:

  • Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery): thể hiện cam kết của doanh nghiệp với khách hàng.
  • Thời gian chu kỳ (Lead Time): đo lường khoảng thời gian từ khi tiếp nhận đơn đặt hàng đến khi sản phẩm được giao.
  • Tỷ lệ sai sót đơn hàng (Defect Rate): cho biết mức độ chính xác và chất lượng sản phẩm.
  • Hiệu suất sử dụng máy móc và nhân công (Machine & Labor Utilization): phản ánh khả năng tận dụng nguồn lực hiện có.
  • Tỷ lệ tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm: liên quan trực tiếp đến chi phí lưu kho và hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.
  • Chi phí sản xuất thực tế so với chi phí dự tính: giúp doanh nghiệp kiểm soát mức độ chênh lệch và điều chỉnh kế hoạch.
  • Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng theo từng công đoạn: bao gồm sản xuất, QC, đóng gói và giao hàng.

Việc thường xuyên theo dõi các chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện sớm vấn đề, đưa ra giải pháp cải tiến kịp thời và nâng cao hiệu quả vận hành.

9. Ví dụ thực tế tại Việt Nam

Theo nghiên cứu từ MekongSoft, việc áp dụng mô hình sản xuất theo đơn hàng giúp doanh nghiệp giảm thiểu tồn kho, tối ưu quy trình và nâng cao tính cá nhân hóa sản phẩm. Đây là lợi thế quan trọng trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng mong muốn sản phẩm phù hợp với nhu cầu riêng biệt.

Thị trường ERP tại Việt Nam cũng đang phát triển nhanh chóng. Báo cáo của VietNamNet dự báo doanh thu ERP có thể đạt khoảng 50,42 triệu USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng trung bình 6,58%/năm giai đoạn 2025-2030. Điều này chứng tỏ nhu cầu số hóa trong sản xuất ngày càng lớn, đặc biệt là mô hình sản xuất theo đơn hàng.

Đáng chú ý, nhiều doanh nghiệp trong nước đã xây dựng các hệ thống ERP “Make in Vietnam”, được thiết kế phù hợp với văn hóa quản trị và cách vận hành của doanh nghiệp Việt Nam. Các giải pháp này, điển hình như của Eastern Sun, giúp triển khai thuận lợi hơn, giảm va chạm nội bộ và nâng cao khả năng thích ứng.

10. Khuyến nghị khi chọn giải pháp và triển khai

Để triển khai thành công, doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị toàn diện. Trước hết, cần đánh giá chính xác nhu cầu nội bộ: mức độ tùy chỉnh sản phẩm, số lượng đơn hàng trung bình mỗi ngày, yêu cầu về thời gian giao hàng cũng như năng lực nhân sự và thiết bị hiện có.

Tiếp theo, việc lựa chọn phần mềm nên hướng đến khả năng tùy chỉnh theo ngành nghề. Doanh nghiệp sản xuất gỗ, may mặc, bao bì hay điện tử sẽ có đặc thù khác nhau, vì vậy một giải pháp linh hoạt sẽ mang lại hiệu quả cao hơn. Đồng thời, hệ thống phải đảm bảo tích hợp tốt với các phần mềm sẵn có như kế toán, CRM hay thiết bị IoT trong nhà máy.

Doanh nghiệp cũng cần xây dựng lộ trình triển khai rõ ràng. Một chiến lược thông minh là bắt đầu với module cốt lõi, thử nghiệm trong phạm vi nhỏ (pilot), sau đó mở rộng dần. Trong suốt quá trình này, đào tạo nhân viên là yếu tố bắt buộc để đảm bảo tất cả người dùng đều nắm rõ quy trình mới. Bên cạnh đó, cần có kế hoạch quản lý thay đổi, bao gồm truyền thông nội bộ, thu nhận phản hồi và tổ chức đánh giá định kỳ để cải tiến.

Cuối cùng, dữ liệu đầu vào là nền tảng của mọi hệ thống. Nếu BOM, định mức nguyên vật liệu hoặc thông tin tồn kho không chính xác, phần mềm sẽ tạo ra kết quả sai lệch. Vì vậy, doanh nghiệp phải đầu tư vào việc làm sạch dữ liệu và duy trì sự chính xác liên tục.

11. Kết luận

Mô hình sản xuất theo đơn hàng khi được hỗ trợ bằng phần mềm quản lý hiện đại không chỉ giúp doanh nghiệp giảm tồn kho, tối ưu chi phí và nâng cao năng suất, mà còn tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Đây chính là chìa khóa để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và khẳng định vị thế trong thời đại số hóa.

Tuy nhiên, để triển khai thành công, doanh nghiệp cần lựa chọn giải pháp phù hợp, chuẩn bị dữ liệu chính xác, đào tạo nhân sự và quản lý tiến độ một cách chặt chẽ. Khi kết hợp được tất cả yếu tố này, việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất theo đơn hàng sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt và bền vững.

Với hệ sinh thái giải pháp WT-ERP, WT-MES, WT-WMS, WT-CRM và WT-HRM, WATATECH đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam trong hành trình chuyển đổi số, giúp họ tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất, quản trị chi phí minh bạch và nâng cao hiệu suất. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện cho mô hình sản xuất theo đơn hàng, hãy liên hệ ngay với WATATECH để được đội ngũ chuyên gia tư vấn chi tiết và xây dựng lộ trình triển khai phù hợp.

Đọc thêm

    related posts

    Bài viết liên quan

    WATATECH VINH DỰ ĐÓN TIẾP ĐOÀN HỘI DOANH NHÂN TRẺ TP.HCM (YBA HCM) TẠI WTC EXPO.
    WATATECH TẠI WISE HCMC+ 2025
    Xem chi tiết
    Vì sao doanh nghiệp nhất định phải có hệ thống ERP?
    Xem chi tiết
    1 2 3 33